Vì sao cần tính đúng diện tích xây dựng nhà phố có sân thượng?
Trong báo giá xây nhà theo m², diện tích xây dựng là con số quyết định trực tiếp đến giá xây nhà. Với nhà phố có sân thượng, việc tính sai chỉ một hạng mục nhỏ cũng có thể làm tổng chi phí chênh lệch đáng kể.
Mục lục
- 1. Vì sao cần tính đúng diện tích xây dựng nhà phố có sân thượng?
- 2. Phân biệt các khái niệm diện tích thường gặp trong xây nhà phố
- 3. Cách tính diện tích xây dựng nhà phố theo tỷ lệ 100% – 50%
- 4. Tính diện tích sân thượng, tum thang và mái nhà như thế nào?
- 5. Ban công, sân trước, sân sau tính diện tích ra sao?
- 6. Chênh lệch diện tích bản vẽ và thực tế ảnh hưởng thế nào đến chi phí?
Thực tế cho thấy, nhiều chủ nhà chỉ dựa vào diện tích sàn sử dụng để ước chi phí, trong khi nhà thầu lại tính theo diện tích xây dựng quy đổi (100%, 50%, 30%…). Sự khác nhau này chính là nguyên nhân khiến nhiều người “bị đội giá” mà không hiểu vì sao.
Diện tích xây dựng ảnh hưởng trực tiếp đến giá xây nhà
Giá xây nhà thường được báo theo công thức:
Đơn giá xây dựng (đ/m²) × Tổng diện tích xây dựng
Do đó:
-
Diện tích tính càng lớn → tổng chi phí càng cao
-
Cách tính khác nhau → báo giá giữa các nhà thầu khác nhau
Với nhà phố có sân thượng, các hạng mục như mái, tum thang, ban công, sân trước – sân sau là nơi dễ phát sinh chênh lệch nhất.

Khác nhau giữa diện tích sàn sử dụng và diện tích tính giá
-
Diện tích sàn sử dụng: phần diện tích có thể sử dụng thực tế (phòng, hành lang, cầu thang…)
-
Diện tích xây dựng: diện tích quy đổi phục vụ tính chi phí thi công
Hai khái niệm này không giống nhau, đặc biệt ở các khu vực:
-
Mái bê tông
-
Sân thượng
-
Ban công đua ra
-
Tum mái, tum thang
Nếu không phân biệt rõ, chủ nhà rất dễ hiểu nhầm báo giá.
Những sai lầm phổ biến khiến chi phí bị đội lên
Một số sai lầm thường gặp:
-
Không hỏi rõ tỷ lệ tính diện tích cho từng hạng mục
-
So sánh báo giá chỉ dựa vào đơn giá/m², bỏ qua tổng diện tích
-
Không kiểm tra chênh lệch giữa bản vẽ xin phép và diện tích thi công thực tế
Đây là lý do các đơn vị tư vấn thiết kế & thi công chuyên nghiệp luôn giải thích rõ cách tính ngay từ đầu cho chủ nhà.
Phân biệt các khái niệm diện tích thường gặp trong xây nhà phố
Trước khi đi vào cách tính 100% – 50%, cần hiểu rõ các khái niệm diện tích xuất hiện trong hồ sơ thiết kế và báo giá.
Diện tích sàn xây dựng là gì?
Diện tích sàn xây dựng là tổng diện tích các sàn của công trình, được đo theo tim tường hoặc phủ bì, bao gồm:
-
Tường bao
-
Tường ngăn
-
Khu vực cầu thang
Đây là cơ sở để tính diện tích xây dựng nhà phố có sân thượng trong báo giá.
Diện tích thông thủy và diện tích tim tường
-
Diện tích thông thủy: diện tích sử dụng thực tế, đo từ mép trong tường
-
Diện tích tim tường: đo từ trục tim của tường bao và tường ngăn
Trong báo giá xây nhà, diện tích tim tường thường được sử dụng vì phản ánh đầy đủ khối lượng thi công.
Hệ số sử dụng đất trong nhà phố đô thị
Hệ số sử dụng đất là khái niệm xuất hiện trong:
-
Quy định xây dựng đô thị
-
Hồ sơ xin phép xây dựng
Chỉ số này không trực tiếp dùng để tính giá xây nhà, nhưng ảnh hưởng đến:
-
Số tầng được phép xây
-
Quy mô diện tích sàn xây dựng
Liên hệ với bản vẽ xin phép xây dựng
Bản vẽ xin phép thể hiện:
-
Diện tích từng tầng
-
Sân thượng, mái, tum thang
-
Ban công, khoảng lùi
Tuy nhiên, diện tích trên bản vẽ xin phép chưa chắc là diện tích dùng để tính giá thi công, vì còn phải quy đổi theo tỷ lệ 100% – 50%.
Cách tính diện tích xây dựng nhà phố theo tỷ lệ 100% – 50%
Đây là phần quan trọng nhất khi tìm hiểu cách tính diện tích xây dựng nhà phố có sân thượng.
Các hạng mục tính 100% diện tích
Thông thường, các hạng mục sau được tính 100% diện tích:
-
Diện tích sàn các tầng (trệt, lầu)
-
Móng (tùy loại móng sẽ có hệ số riêng, thường 30–50–100%)
-
Mái bê tông cốt thép
-
Tum thang có mái che và sử dụng thường xuyên
Những hạng mục này có khối lượng thi công đầy đủ: coffa, cốt thép, bê tông tươi, nhân công… nên được tính trọn 100%.
Các hạng mục chỉ tính 50% diện tích
Một số hạng mục thường chỉ tính 50% diện tích, bao gồm:
-
Sân thượng không mái
-
Ban công có mái che nhẹ
-
Mái che cầu thang ngoài trời
Tỷ lệ 50% phản ánh việc giảm khối lượng thi công so với sàn trong nhà, nhưng vẫn có chi phí kết cấu và hoàn thiện.
Trường hợp áp dụng tỷ lệ khác (30%, 70%)
Tùy vào kết cấu và mức độ sử dụng, có thể gặp:
-
30%: sân trước, sân sau không mái, chỉ lát gạch
-
70%: mái che nhẹ có kết cấu phức tạp hơn
Các tỷ lệ này không cố định, mà phụ thuộc vào:
-
Giải pháp thiết kế kiến trúc
-
Thỏa thuận giữa chủ nhà và nhà thầu
Lưu ý khi so sánh báo giá giữa các nhà thầu
Khi so sánh báo giá, cần kiểm tra:
-
Mỗi hạng mục đang được tính bao nhiêu %
-
Tổng diện tích xây dựng sau quy đổi
-
Có hay không việc “gộp tỷ lệ” gây hiểu nhầm
Hai báo giá cùng đơn giá/m² nhưng tổng diện tích khác nhau thì tổng chi phí sẽ rất khác.



